Nguồn gốc:
Singapore
Hàng hiệu:
rosemount
Số mô hình:
8750W
Đồng hồ đo lưu lượng Magflow 8750W cho các giải pháp về Nước, Nước thải và Lưu lượng công nghiệp
![]()
Đồng hồ đo lưu lượng Rosemount 8750W Magflow được thiết kế để cung cấp phép đo lưu lượng chính xác, đáng tin cậy và không cần bảo trì cho các ứng dụng nước, nước thải và công nghiệp. Được thiết kế với cảm biến hàn kín hoàn toàn và chẩn đoán tiên tiến, nó đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Với nhiều kích cỡ đường ống và khả năng tương thích với chất lỏng dẫn điện, 8750W cung cấp dữ liệu lưu lượng chính xác để tối ưu hóa hiệu quả quy trình, giảm thời gian ngừng hoạt động và hỗ trợ quản lý nước thông minh hơn. Giao diện bộ phát trực quan và các công cụ xác minh tích hợp khiến nó trở thành một giải pháp đáng tin cậy cho các tiện ích và ngành công nghiệp đang tìm kiếm việc giám sát lưu lượng đáng tin cậy.
| Thông số | Đồng hồ đo lưu lượng nước 8750W | Đồng hồ đo lưu lượng DP 3051SF | Dòng Vortex 8800 | Dòng khối lượng 3810 |
|---|---|---|---|---|
| Nguyên lý đo | Điện từ (Đồng hồ đo lưu lượng từ) | Áp suất vi phân (với phần tử chính) | Vortex shedding | Lưu lượng khối lượng Coriolis |
| Ứng dụng điển hình | Phân phối nước đô thị, nước thải và nước công nghiệp | Nước, hơi nước, khí, kiểm soát quy trình đa chất lỏng | Hơi nước, khí và chất lỏng trong các nhà máy công nghiệp | Định lượng hóa chất, thực phẩm & đồ uống, dầu khí |
| Phạm vi kích thước đường ống | DN15 – DN1200 (½ in – 48 in) | Rộng, tùy thuộc vào phần tử chính | DN15 – DN600 (½ in – 24 in) | DN6 – DN150 (¼ in – 6 in) |
| Độ chính xác | ±0,25% tốc độ | ±0,04% của khoảng (bộ phát) | ±0,65% tốc độ (chất lỏng) | ±0,1% tốc độ |
| Các tính năng chính | Cảm biến hàn, lớp lót chống ăn mòn, chẩn đoán tiên tiến | Độ chính xác cao, có thể mở rộng, phù hợp với hệ thống đa pha hoặc áp suất cao | Không có bộ phận chuyển động, xử lý nhiệt độ/áp suất cao | Đo lưu lượng khối lượng trực tiếp + mật độ, độ chính xác cao, phù hợp với chất lỏng không dẫn điện |
Q1: 8750W có thể đo loại chất lỏng nào?
A1: 8750W được thiết kế cho chất lỏng dẫn điện, chẳng hạn như nước uống, nước thải, bùn và nước công nghiệp. Nó không phù hợp với chất lỏng không dẫn điện như dầu hoặc khí.
Q2: Độ chính xác của Đồng hồ đo lưu lượng nước 8750W là bao nhiêu?
A2: Nó cung cấp độ chính xác cao lên đến ±0,25% tốc độ, đảm bảo đo lưu lượng đáng tin cậy cho các ứng dụng đô thị và công nghiệp.
Q3: Hỗ trợ những kích thước đường ống nào?
A3: 8750W có sẵn với nhiều kích cỡ, từ DN15 đến DN1200 (½ in – 48 in), giúp nó thích ứng với cả hệ thống quy mô nhỏ và lớn.
Q4: 8750W có các bộ phận chuyển động không?
A4: Không. Thiết kế điện từ không có bộ phận chuyển động, giúp giảm thiểu hao mòn, giảm bảo trì và loại bỏ tổn thất áp suất.
Q5: Nó có thể được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải không?
A5: Có. 8750W được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng nước và nước thải đô thị, bao gồm đo bùn và bùn.
Q6: Thiết bị được lắp đặt như thế nào?
A6: Đồng hồ đo lưu lượng được nối bích để dễ dàng lắp đặt vào các đường ống hiện có. Nên tuân theo các yêu cầu về nối đất thích hợp và đường ống thẳng để có hiệu suất tối ưu.
Q7: Những tùy chọn giao tiếp nào có sẵn?
A7: 8750W hỗ trợ các giao thức truyền thông kỹ thuật số hiện đại (chẳng hạn như HART, Modbus hoặc FOUNDATION Fieldbus), đảm bảo tích hợp liền mạch với hệ thống điều khiển.
Q8: Cần bảo trì những gì?
A8: Cần bảo trì tối thiểu nhờ thân cảm biến hàn và thiết bị điện kín. Nên kiểm tra hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác lâu dài.
Q9: Màn hình có thân thiện với người dùng không?
A9: Có. Màn hình kỹ thuật số cung cấp dữ liệu lưu lượng, chẩn đoán và chỉ báo trạng thái rõ ràng, theo thời gian thực để dễ dàng vận hành.
Q10: Những ngành công nghiệp nào thường sử dụng 8750W?
A10: Cung cấp nước đô thị, xử lý nước thải, phát điện, chế biến hóa chất, bột giấy & giấy và các ngành công nghiệp khác yêu cầu đo lưu lượng nước đáng tin cậy.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi