Place of Origin:
Japan
Hàng hiệu:
Yokogawa
Chứng nhận:
ISO9001
Model Number:
EJA210E
Yokogawa EJA210E nguyên bản gắn trên sườn máy truyền áp suất chênh lệch
Chi tiết:
Yokogawa EJA210E là một bộ truyền áp suất hiệu suất cao được thiết kế để đo chính xác chất lỏng, khí hoặc hơi.Nó sử dụng công nghệ cảm biến cộng hưởng silic đơn tinh thể và chuyển đổi áp suất đo thành một kết quả tín hiệu DC 4- 20mA. EJA210E có phản hồi nhanh, khả năng cài đặt từ xa thông qua giao thức liên lạc, và chức năng tự chẩn đoán
Độ chính xác cao:± 0,075%, đảm bảo đo áp suất khác biệt chính xác.
Sự ổn định đặc biệt:± 0,1% mỗi năm, giảm thiểu nhu cầu hiệu chuẩn lại.
Thời gian phản ứng nhanh:120 mili giây để thu thập dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy.
Chứng nhận an toàn:Chứng nhận Exida và TUV SIL2 / SIL3 để sử dụng trong các ứng dụng quan trọng.
Charakterizer tín hiệu nâng cao:Tối ưu hóa đầu ra 4 đến 20 mA để tăng hiệu suất.
Cấu hình thân thiện với người dùng:Local Parameter Setting (LPS) cho phép điều chỉnh dễ dàng mà không cần các công cụ bên ngoài.
Phạm vi của viên nang:
Hộp | Vòng tròn | Phạm vi | Giới hạn áp suất tối đa | ||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | ||||
M | 4.0 inH2O | 400.0inH2O | -400.0 inH2O | +400.0 inH2O | theo tiêu chuẩn flange | ||
H | 20.0 inH2O | 2,000.0 inH2O | -2,000.0 inH2O | +2,000.0inH2O |
Kết nối quy trình:
Loại kết nối quy trình | Kích thước | Thêm | Phân | |
![]() |
Loại xả | 3 inch 2 inch 1 1/2 inch |
N/A | JIS 10K,20K |
ANSI150#,300# | ||||
JPI lớp 150,300 | ||||
DIN PN10/16,25/40 | ||||
![]() |
Loại mở rộng | 4 inch 3 inch |
2 inch 4 inch 6 inch |
JIS 10K, 20K |
ANSI150#,300# | ||||
JPI lớp 150,300 | ||||
DIN PN10/16,25/40 |
Q1: Máy truyền áp suất chênh lệch được gắn trên sườn Yokogawa EJA210E được sử dụng cho việc gì?
A: EJA210E được thiết kế để đo áp suất chênh lệch chính xác trong các ứng dụng công nghiệp như dầu khí, chế biến hóa chất, sản xuất điện và xử lý nước.Thiết kế được gắn trên sườn làm cho nó lý tưởng để đo nồng độ chất lỏng trong bể và bình.
Q2: Điều gì làm cho EJA210E khác với các bộ truyền áp suất chênh lệch khác?
A: EJA210E có công nghệ cảm biến kỹ thuật số DPharp của Yokogawa, cung cấp độ chính xác cao, ổn định lâu dài và bù đắp động cho hiệu ứng nhiệt độ và áp suất tĩnh.Thiết kế gắn trên miếng lót đảm bảo cài đặt dễ dàng và đo lường đáng tin cậy trong các ứng dụng cấp độ chất lỏng.
Q1: Độ chính xác của EJA210E là bao nhiêu?
A: Độ chính xác tiêu chuẩn là ± 0,075%, đảm bảo phép đo chính xác cho các quy trình công nghiệp.
Q2: Thời gian phản hồi của máy phát là bao nhiêu?
A: Thời gian phản hồi là 120 mili giây, cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng và nhất quán.
Q3: Áp suất làm việc tối đa là bao nhiêu?
A: Áp suất làm việc tối đa tiêu chuẩn là 2.300 psi, với nâng cấp tùy chọn lên 3.600 psi cho các ứng dụng áp suất cao.
Q1: EJA210E được cài đặt như thế nào?
A: Nó là một bộ truyền áp suất chênh lệch được gắn trên vòm, có nghĩa là nó được thiết kế để gắn trực tiếp trên các bình hoặc bể để đo nồng độ chất lỏng.
Câu 2: EJA210E có cần hiệu chuẩn thường xuyên không?
A: Không, sự ổn định dài hạn của nó là ± 0,1% mỗi năm làm giảm thiểu nhu cầu hiệu chuẩn lại, giảm chi phí bảo trì.
Q1: EJA210E có được chứng nhận cho các ứng dụng an toàn không?
A: Có, nó là SIL 2 / SIL 3 được chứng nhận bởi Exida và TUV, làm cho nó phù hợp với môi trường an toàn quan trọng.
Q2: Máy phát có hỗ trợ Local Parameter Setting (LPS) không?
Đáp: Có, nó có tính năng Local Parameter Setting (LPS) để dễ dàng cấu hình mà không cần các công cụ bên ngoài.
Các mô hình phổ biến:
EJA210E-JMS4G-912DN-WH23A2SW00-B
EJA210E-JHSCJ-917EN-WH23B2SW00-A
EJA210E-DMS5J-914NN-EG23A2WE03-B/NF2
EJA210E-JMS5J-912NN-WG22A2WW00-B
EJA210E-DMS5G-912NN-WJ23C2TW00-B/NF2
EJA210E-JMS5J-917NN-WG22B2WW00-B/NF2
EJA210E-JHS5G-91CEN-WA13B2SW00-B
EJA210E-DMS4J-912DN-WH22A2WW00-B
EJA210E-JHS4J-912EN-WG22A2WW00-A/NF2
EJA210E-JMS0J-912EN-WA12A2WW00-B
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi